Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 12:18 25/04/2024 có thể thấy có 4 ngoại tệ tăng giá, 11 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 3 ngoại tệ tăng giá và 21 ngoại tệ giảm giá.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,151.35 -33.49 | 16,251.91 -26.59 | 16,832.47 -40.00 |
Đô la Canada | CAD | 18,162 -63.79 | 18,273 -56.12 | 18,848 -70.82 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,264 -91.58 | 27,396 -80.86 | 28,137 -95.89 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,375.91 0.77 | 3,431.07 -1.04 | 3,606.38 -6.14 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,568.51 13.33 | 3,716.27 0.10 |
Euro | EUR | 26,642 6.76 | 26,747 -12.40 | 27,739 -13.46 |
Bảng Anh | GBP | 31,048 0.15 | 31,223 2.02 | 32,120 -15.43 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,086.09 4.76 | 3,149.36 4.50 | 3,348.82 -1.91 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 303.87 0.23 | 316.02 0.23 |
Yên Nhật | JPY | 159.11 0.87 | 160.45 0.89 | 166.67 -1.05 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.67 0.04 | 17.77 0.06 | 20.56 0.08 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 82,205 -59.11 | 85,492 -61.42 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,349.44 -3.79 | 5,368.47 -7.74 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,264.59 4.91 | 2,354.98 -12.93 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 261.72 0.55 | 289.72 0.60 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,750.57 -2.84 | 7,020.45 -2.95 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,309.75 3.35 | 2,388.20 -7.60 |
Đô la Singapore | SGD | 18,260 -37.65 | 18,368 -29.87 | 18,960 -34.22 |
Bạc Thái | THB | 630.09 -4.50 | 662.31 -4.06 | 708.65 -4.54 |
Đô la Mỹ | USD | 25,146 -45.40 | 25,173 -45.40 | 25,474 -12.20 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,828.00 -31.00 | 14,852.00 -26.00 | 15,338.00 -34.50 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.96 0.10 | 1.25 0.14 |
ACB | 583,000 3,000.00 | 0.00 | 653,000 53,000 | |
Vàng SJC | XAU | 4,451,500 -28,500.00 | 8,180,000 -50,000.00 | 4,561,500 -18,500.00 |
CZK | 0.00 | 1,020.00 | 0.00 | |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 5.67 | 0.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 385.00 | 0.00 |
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 779.00 | 0.00 |
XBJ | 6,000,000 | 6,000,000 | 6,550,000 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của hơn 10 ngân hàng lớn nhất việt nam